Có 2 kết quả:
鐵格子 tiě gé zi ㄊㄧㄝˇ ㄍㄜˊ • 铁格子 tiě gé zi ㄊㄧㄝˇ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) iron lattice
(2) metal grid
(2) metal grid
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) iron lattice
(2) metal grid
(2) metal grid
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh